Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
lú gan lú ruột nghĩa là gì?
Gợi ý...
一举两得
đường rút quân
kim cúc
背中がだるい
旎
Nghĩa của "lú gan lú ruột"
lú gan lú ruột
愣头愣脑 <形容鲁莽冒失的样子。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
22
lú gan lú ruột
愣頭愣腦 <形容魯莽冒失的樣子。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
22